Nếu như bạn muốn tìm hiểu kỹ càng hơn về những mã lỗi máy lạnh Gree, đọc ngay bài viết dưới đây của chúng tôi để hiểu thêm nhiều thông tin bạn nhé. Tin rằng những chia sẻ mà chúng tôi mang đến sẽ làm cho bạn thấy hài lòng.
1- Máy lạnh Gree của nước nào
– Gree là thương hiệu đến từ Trung Quốc và là một trong những nhà sản xuất máy lạnh lớn nhất thế giới, sở hữu nhiều nhà máy ở nhiều nước như Brasil, Pakista, Indonesia, Trung Quốc…
– Gia nhập thị trường Việt Nam vào năm 2013 và khá xa lạ với người dùng vào thời điểm đó. Tuy nhiên, Gree lại rất nổi tiếng trên thế giới. Các sản phẩm máy lạnh Gree đang kinh doanh ở Việt Nam đa phần là được sản xuất, lắp ráp tại Trung Quốc theo dây chuyền và công nghệ hiện đại nên người dùng có thể an tâm sử dụng.
2- Tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh Gree
2.1- Mã lỗi máy lạnh Gree dòng Lomo
STT | Mã lỗi | Tên lỗi | Biểu hiện | Nguyên nhân |
1 | F1, F2 | Lỗi cảm biến của nhiệt độ ở trong môi trường dàn lạnh | – Khi nhiệt độ đạt yêu cầu thì máy sẽ ngừng hoạt động – Khi ở chế độ lạnh/sấy khô khi hoạt động thì quạt dàn lạnh hoạt động nhưng các bộ phận khác không hoạt động | – Dây kết nối giữa cảm biến nhiệt dàn lạnh và mainboard liên kết kém/lỏng – Ngắt mạch do va chạm chân linh kiện trên mainboard – Cảm biến nhiệt môi trường bị hỏng |
2 | H6 | Lỗi của motor quạt dàn lạnh | – Quạt dàn nóng, lạnh, máy nén không hoạt động – Cửa đảo gió dừng ở một vị trí | – Dây nguồn motor quạt của dàn lạnh không kết nối chặt – Dây điều khiển motor quạt của dàn lạnh lỏng |
3 | C5 | Lỗi khi bảo vệ jumper ở trên board | – Remote máy lạnh bình thường, màn hình vẫn hiển thị nhưng máy không hoạt động | – Không coa jumber bảo vệ trên board – Jumber trên bo gắn chưa đúng hoặc chưa chặt – Jumber trên bo bị hư – Main bo bị hư |
4 | E5 | Lỗi khi bảo vệ dòng quá tải | – Khi ở chế độ lạnh/sấy khô khi hoạt động thì quạt dàn lạnh hoạt động nhưng dàn nóng không hoạt động – Ở chế độ sưởi khi máy hoạt động thì các bộ phận khác không hoạt động | – Điện áp nguồn bất thường – Điện áp cung cấp quá thấp, tải quá cao – Các trao đổi nhiệt trong nhà- ngoài trời quá bẩn, các hướng gió hồi-thổi khi bị chặn – Động cơ quạt không hoạt động, tốc độ quạt không bình thường – Máy nén hoạt động bất thường, có âm thanh lạ, rò rỉ dầu, nhiệt độ vỏ quá cao |
5 | E8 | Sự cố quá tải | – Máy ngừng hoạt động | – Các trao đổi nhiệt ngoài trời- trong nhà quá bẩn – Động cơ quạt ngừng hoạt động. Tốc độ quạt không ổn định – Máy nén hoạt động bất thường. – Nghẹt hệ thống bên trong – Cảm biến nhiệt mainboard không cảm nhận được đúng |
6 | H3 | Bảo vệ quá tải máy nén | – Mã lỗi máy lạnh Gree H3 khiến máy không hoạt động | – Các trao đổi nhiệt trong nhà- ngoài trời quá bẩn, các hướng gió hồi-thổi khi bị chặn – Động cơ quạt ngừng hoạt động. Tốc độ quạt không ổn định – Máy nén hoạt động bất thường – Hệ thống bị nghẹt bên trong – Công tắc áp suất không ổn định – Rò rỉ gas khiến bảo vệ quá nóng với máy nén |
7 | U8 | Lỗi tụ quạt dàn lạnh | – Remote điều khiển và mainboard nhận tín hiệu nhưng máy vẫn không hoạt động | – Kiểm tra tụ quạt dàn lạnh – Mainboard dàn lạnh bất ổn |
8 | F0 | Bảo vệ hệ thống thiếu gas | – Hiển thị mã F0 và máy dừng hoạt động | – Gas bị rò rỉ – Cảm biến dàn lạnh bất thường – Vị trí lắp đặt không phù hợp – Máy nén không khởi động vì điện áp nguồn thấp, điều kiện làm ngoài giờ cao |
2.2- Mã lỗi máy lạnh Gree dòng Change
STT | Tên lỗi | Mã lỗi LCD | LED | Cách khắc phục |
1 | Lỗi bo dàn lạnh | EE | – Ngưng 3s, nháy 15 lần (Led heating) | – Thay mainboard dàn lạnh |
2 | Bảo vệ chống đóng băng | E2 | – Ngưng 3s, nháy 2 lần (Led running) | – Nhiệt độ dàn nóng quá thấp |
3 | Hệ thống quá tải | H4 | – Ngưng 3s, nháy 4 lần (Led heating) | – Hệ thống bất ổn, kiểm tra dàn hơi, dàn giải nhiệt xem có bẩn hay nghẹt không |
4 | Board không nhận tín hiệu từ motor dàn lạnh | H6 | – Ngưng 3s, nháy 11 lần (Led running) | – Kiểm tra kết nối giữa motor mainboard |
5 | Lỗi cảm biến nhiệt đường ống dàn lạnh | F2 | – Ngưng 3s, nháy 2 lần (Led cooling) | – Kiểm tra lại kết nối, sử dụng đồng hồ vạn năng đo giá trị điện trở của cảm biến |
6 | Cảm biến nhiệt dàn lạnh | F1 | – Ngưng 3s, nháy 1 lần (Led cooling) | – Kiểm tra kết nối, sử dụng đồng hồ vạn năng đo điện trở của cảm biến |
7 | Đường truyền tín hiệu bất thường | UF | – Ngưng 3s, nháy 7 lần cùng thời điểm (Led cooling và heating) | – Thay mainboard dàn lạnh |
8 | Máy nén quá tải | H3 | – Ngưng 3s, nháy 3 lần (Led heating) | – Kiểm tra dây kết nối xem có quá tải không |
9 | Không khởi động được | LC | – Led heating ngưng 3s, nháy 11 lần | – Kiểm tra điện trở máy nén, điện trở tiếp đất xem có bình thường hay không. Nếu bình thường thì kiểm tra board dàn nóng |
10 | Board không nhận được tín hiệu từ motor DC dàn nóng | UH | – (Led cooling và heating) nháy 8 lần cùng thời điểm | – Kiểm tra kết nối giữa motor DC và board dàn nóng |
11 | Bảo vệ quá dòng | E5 | – Ngưng 3s, nháy 5 lần (Led running) | – Kiểm tra nguồn điện xem có ổn hay không |
12 | Van 4 ngã hoạt động không bình thường | U7 | – Ngưng 5s, nháy 20 lần (Led heating) | – Thay van 4 ngã để khắc phục lỗi |
13 | Lỗi pha máy nén bị lệch | U1 | – Ngưng 3s, nháy 13 lần (Led heating) | – Thay bo dàn nóng |
14 | Mất đồng hồ | H7 | Ngưng 3s, nháy 7 lần (Led heating) | – Kiểm tra điện trở máy nén, điện trở tiếp đất có bất thường chỗ nào không. Nếu không có gì bất thường thì kiểm tra board dàn nóng |
15 | Lỗi dòng điện trong hệ thông bất thường | U5 | – Ngưng 3s, nháy 13 lần (Led cooling) | – Thay board dàn nóng |
16 | Lỗi cảm biến nhiệt dàn nóng | F3 | – Ngưng 3s, nháy 3 lần (Led cooling) | – Kiểm tra kết nối, sử dụng đồng hồ vạn năng để do điện trở cảm biến |
17 | Bảo vệ cảm biến nhiệt độ cao đường đi máy nén | E4 | – Ngưng 3s, nháy 4 lần (Led running) | – Kiểm tra kết nối, sử dụng đồng hồ vạn năng để do điện trở cảm biến |
18 | Cảm biến nhiệt đường đi dàn nóng do bị nghẽn mạch hoặc chập mạch | F5 | – Ngưng 3s, nháy 18 lần (Led cooling) | – Kiểm tra kết nối, sử dụng đồng hồ vạn năng để do điện trở cảm biến |
19 | Cảm biến nhiệt dàn ngưng do bị nghẽn mạch hoặc bị chập mạch | F4 | – Ngưng 3s, nháy 19 lần (Led heating) | – Kiểm tra kết nối, sử dụng đồng hồ vạn năng để do điện trở cảm biến |
20 | Tấm tản nhiệt mainboard càu dàn nóng quá nóng | P8 | – Ngưng 3s, nháy 19 lần (Led heating) | – Mã lỗi máy lạnh Gree này bạn cần kiểm tra kết nối, sử dụng đồng hồ vạn năng để đo điện trở cảm biến |
21 | Dòng điện DC quá cao | UU | – (Led cooling và heating) nháy 11 lần cùng thời điểm | – Kiểm tra bộ chuyển đổi nguồn AC và DC |
22 | Lỗi cảm biến nhiệt của tấm tản nhiệt | P7 | – Ngưng 3s, nháy 18 lần (Led heating) | – Thay board dàn nóng |
23 | Hệ thống bị xì gas | FO | – Ngưng 3s, nháy 10 lần (Led cooling) | – Kiểm tra hệ thống ống, khắc phục chỗ xì |
24 | Nguồn điện DC quá cao | PH | – Ngưng 3s, nháy 11 lần (Led cooling) | – Nguồn điện cấp AC bất ổn |
25 | Nguồn điện DC quá cao | PL | – Ngưng 3s, nháy 21 lần (Led cooling) | – Nguồn điện cấp AC bất ổn |
26 | Lỗi tín hiệu | E6 | – Ngưng 3s, nháy 6 lần | – Kiểm tra dây tín hiệu kết nối dàn lạnh/nóng – Kiểm tra mainboard dàn nóng/lạnh |
27 | Lỗi cài đặt, dàn nóng, lạnh bất thường | UA | – (Led cooling và heating) nháy 12 lần cùng thời điểm | – Dàn nóng không phù hợp với dàn lạnh. |
3- Mẹo sử dụng máy lạnh Gree hiệu quả
Ngoài bảng mã lỗi máy lạnh Gree, để quá trình sử dụng có những trải nghiệm hài lòng, bạn có thể dùng máy lạnh hiệu quả, tiết kiệm theo các mẹo dưới đây:
– Chọn máy lạnh Gree có công suất phù hợp: điều này sẽ giúp đảm bảo hiệu quả làm lạnh, tránh cho máy lạnh không chạy liên tục với công suất lớn, tiêu thụ nhiều điện năng hơn bình thường mà còn giúp đảm bảo độ bền, vận hành ổn định cho thiết bị.
– Đặt máy lạnh ở vị trí phù hợp
– Lắp quạt hút gió đúng cách
– Lựa chọn loại máy lạnh 1 chiều hay máy lạnh 2 chiều phù hợp với nhu cầu sử dụng
– Vệ sinh, bảo dưỡng máy lạnh thường xuyên giúp đảm bảo cho chiếc máy lạnh của bạn hoạt động ổn định, gia tăng độ bền và tiết kiệm điện năng
– Không bật/tắt máy lạnh Gree liên tục và tắt thiết bị trước khi ra ngoài 30 phút
– Đặt nhiệt độ thích hợp: từ 24-28 độ là khoảng nhiệt độ thích hợp để cơ thể bạn không cảm thấy quá nóng hay quá lạnh và đảm bảo cho sức khỏe
– Sử dụng chế độ ngủ hoặc hẹn giờ tắt máy vào ban đêm
– Chọn máy lạnh Inverter tiết kiệm điện
Trên đây là những thông tin về mã lỗi máy lạnh Gree. Điện lạnh Anh Thắng hy vọng có thể giúp bạn khắc phục lỗi hiệu quả. Truy cập website https://www.dienlanhanhthang.com để đọc thêm nhiều bài viết bổ ích hoặc liên hệ HOTLINE 0901778300 để được hỗ trợ tư vấn dịch vụ sửa máy lạnh Gree nhanh chóng.