Rất nhiều người cho rằng, mã lỗi máy giặt Electrolux chỉ xuất hiện khi máy đã hư hại quá nặng. Thực ra việc màn hình xuất hiện mã lỗi là chuyện hoàn toàn bình thường. Biết rõ được ý nghĩa của các loại mã lỗi máy giặt Electrolux sẽ giúp bạn có thể sử dụng máy giặt một cách hiệu quả và khoa học nhất.
1- Máy giặt Electrolux báo lỗi do đâu
– Trong quá trình sử dụng, máy giặt Electrolux hoặc những thương hiệu máy giặt khác đều có thể gặp phải sự cố và báo lỗi lên màn hình điều khiển làm ảnh hưởng đến quá trình giặt giũ. Máy giặt có thể sẽ không còn giặt quần áo được nữa, hoặc giặt quần áo không sạch hay thậm chí là máy kêu to trong quá trình sử dụng.
– Nguyên nhân chủ yếu gây ra lỗi cho máy giặt thường do quá trình vận hành máy sai cách dẫn đến lỗi kỹ thuật hoặc trục trặc đường cấp thoát nước dẫn đến rò rỉ hoặc do vi mạch bị hỏng do máy giặt đã bị giảm tuổi thọ.
2- Bảng mã lỗi máy giặt Electrolux và cách khắc phục
Khi máy giặt gặp phải một sự cố, hoặc trục trặc nào đó ngoài ý muốn, trên khu vực màn hình sẽ nhấp nháy hiển thị những mã lỗi (bao gồm cả chữ và số). Mỗi một mã lỗi đều hiển thị cho một ý nghĩa nhất định. Để quá trình sử dụng diễn ra một cách hiệu quả, quý khách hàng cần hiểu rõ những mã lỗi máy giặt Electrolux đang báo thông tin gì, từ những thông tin này chúng ta mới có hướng giải quyết thích hợp. Cụ thể là:
2.1- Lỗi cấp nước
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
E11 | Nước cấp yếu (chu trình giặt) | – Đảm bảo rằng vòi nước đã được bật. – Kiểm tra ống dẫn nước vào xem có bị gấp khúc và xem lưới lọc có bị tắc nghẽn không. – Thay van cấp nước. |
E12 | Nước cấp yếu (chu trình sấy) | – Đảm bảo vòi đã được bật. – Kiểm tra ống dẫn xem có bị gấp khúc, lưới lọc có bị tắc nghẽn không. – Thay van cấp nước. |
E13 | Rò rỉ nước | – Kiểm tra ống áp suất xem có vết rách, thủng lỗ hoặc tắc nghẽn trong buồng áp suất hay không. – Đảm bảo ống thoát nước được đặt đúng vị trí. – Thay thế bộ cảm biến áp suất. – Thay main PCB. |
EC1 | Van cấp nước bị nghẹt trong lúc lưu lượng kế hoạt động | – Kiểm tra van cấp nước bị nghẹt hay hỏng. – Kiểm tra board mạch. |
EF4 | Áp lực nước yếu, không có tín hiệu lưu lượng kế, van cấp nước mở | – Kiểm tra vòi nước xem có bị khóa không. |
2.2- Lỗi xả nước
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
E21 | Khó xả nước (chu trình giặt) | – Kiểm tra bộ lọc máy bơm. – Kiểm tra ống thoát nước. – Kiểm tra hệ thống dây điện. – Thay thế bơm xả. – Thay main PCB. |
E22 | Khó xả nước (chu trình sấy) | – Kiểm tra bộ lọc máy bơm. – Kiểm tra ống thoát nước. – Kiểm tra hệ thống dây điện. – Thay thế bơm xả. – Thay main PCB. |
E23 | Hư triac bơm nước | – Kiểm tra điện trở trên bơm xả. – Kiểm tra hệ thống dây điện. – Thay main PCB. |
E24 | Mạch kiểm tra triac điều khiển bơm xả bị hư (đưa tín hiệu sai về sử lý) | – Thay main PCB. |
2.3- Lỗi liên quan đến công tắc phao
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
E31 | Công tắc phao hư hỏng(tín hiệu tần số công tắc phao ở ngoài tầm kiểm soát) | – Kiểm tra hệ thống điện. – Thay công tắc áp suất. – Thay main PCB. |
E32 | Công tắc phao không thể cân được nước | – Kiểm tra hệ thống điện. – Kiểm tra ống có bị tắc nghẽn không. – Kiểm tra van đầu vào xem có bị rò rỉ không. – Kiểm tra bơm xả. – Thay main PCB. |
E35 | Tràn nước | – Van cấp nước bị lỗi. – Buồng áp suất bị tắc. – Cảm biến áp suất hoặc PCB chính mắc lỗi. |
E38 | Bầu áp lực bị nghẹt (mực nước không thay đổi trong vòng 30 giây lúc lồng giặt quay) | – Buồng áp suất bị tắc. – Đai trống bị hỏng. |
E3A | Mạch kiểm tra rơ le điện trở đun nước bị sai (tín hiệu về xử lý luôn luôn 0V hay 5V) | Kiểm tra board mạch. |
2.4- Lỗi về cửa
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
E41 | Cửa mở (sau 15 giây) | – Cửa không đóng. – Khóa cửa bị lỗi. |
E42 | Cửa đóng không kín | – Khóa cửa bị lỗi. – Hệ thống dây điện bị lỗi. – Rò rỉ hiện tại xuất phát từ bộ phận làm nóng. |
E43 | Triac khóa cửa hư | – Khóa cửa bị lỗi. – Hệ thống dây điện bị lỗi. – Rò rỉ từ bộ phận làm nóng. |
E44 | Mạch kiểm tra triac khóa cửa bị hư | Lỗi main PCB. |
E45 | Mạch kiểm tra triac khóa cửa bị hư (đưa tín hiệu sai về vi xử lý) | Lỗi main PCB. |
2.5- Lỗi motor
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
E51 | Triac cấp nguồn cho motor bị chập | Dòng điện rò rỉ từ động cơ hoặc từ hệ thống dây điện. |
E52 | Không có tín hiệu từ bộ điều tốc | – Kiểm tra hệ thống dây điện. – Kiểm tra chổi than động cơ, điện trở cuộn dây của động cơ. – Thay thế main PCB hoặc bộ điều khiển động cơ. |
E53 | Mạch triac cấp nguồn motor bị hư (chuyển tín hiệu sai về vi xử lý) | Thay thế bảng điều khiển chính. |
E54 | Rơ le cấp nguồn cho motor bị chập | – Thay thế bảng điều khiển chính. – Thay thế động cơ rửa. |
E57 | Inverter hút dòng quá nhiều (>15A) | – Kiểm tra hệ thống dây điện dẫn đến động cơ. – Đo điện trở của cuộn dây điện động cơ, thay thế động cơ nếu nằm ngoài dải. – Thay thế động cơ. |
E58 | Inverter hút dòng quá nhiều (>4,5A) | – Kiểm tra hệ thống dây dẫn điện đến động cơ. – Đo điện trở cuộn dây động cơ và thay thế động cơ nếu nó nằm ngoài dải. – Thay mô-đun điều khiển động cơ. |
E59 | Không có tín hiệu từ bộ điều tốc trong vòng 3 giây | – Kiểm tra hệ thống dây dẫn điện đến động cơ. – Đo điện trở của cuộn dây điện động cơ và tacho, thay động cơ nếu điện trở ngoài dải. – Thay thế mô-đun điều khiển động cơ. |
2.6- Lỗi board inverter
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
E5A | Board inverter quá nóng | – Đảm bảo trống có thể xoay tự do, máy không bị quá tải. – Thay thế mô-đun điều khiển động cơ. |
E5H | Điện áp vào thấp hơn 175V | – Kiểm tra hệ thống dây dẫn điện đến PCB của biến tần động cơ. – Thay thế động cơ PCB. |
E5C | Điên áp vào quá cao | – Kiểm tra điện áp cấp điện từ điểm nguồn. – Thay thế bảng điều khiển chính. |
E5d | Truyền dữ liệu bị sai giữa board inverter và board chính | – Kiểm tra dây nịt. – Thay thế bảng điều khiển chính. |
E5E | Liên lạc giữa board chính và board inverter bị sai | – Kiểm tra dây nịt. – Thay thế bảng điều khiển chính. |
E5F | Board inverter không kích hoạt được motor | – Kiểm tra dậy kết nối. – Kiểm tra board chính và board inverter. |
2.7- Điện trở đun nước
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
E61 | Đun không đủ nóng trong chu trình giặt | – Kiểm tra hệ thống dây dẫn điện đến bộ gia nhiệt và đo điện trở bộ phận làm nóng. – Đo điện trở cảm biến nhiệt độ. |
E62 | Đun nước quá nhiệt trong cả chu trình giặt (nhiệt độ cao hơn 880 độ C trong thời gian 5 phút) | Kiểm tra cảm biến nhiệt độ. |
E66 | Rơ le cấp nguồn cho điện trở đun nước lỗi | – Kiểm tra rò rỉ dòng điện từ lò sưởi. – Kiểm tra dây nịt. |
E68 | Dòng điện rò rỉ xuống mass (Giá trị của điện áp nguồn khác so với giá trị của board mạch) | – Kiểm tra dây nịt. – Kiểm tra lò sưởi xem có bị rò rỉ hiện tại với đất không. |
E69 | Điện trở đun nước nóng bị ngắt | – Kiểm tra dây nịt. – Đo điện trở của bình nóng lạnh. |
2.8- Lỗi cảm biến nhiệt và cảm biến khác
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
E71 | Lỗi cảm biến dò nước nóng (ngắt mạch hoặc đứt) | – Kiểm tra dây nịt. – Kiểm tra điện trở của cảm biến nhiệt độ. |
E72 | Cảm biến nhiệt trong khoang ngưng tụ sấy (đầu vào) gặp lỗi (giá trị điện áp vượt ngoài giới hạn, cảm biến bị đứt, chập) | – Kiểm tra dây nịt. – Kiểm tra điện trở cảm biến nhiệt độ cho máy sấy. – Thay thế mô -đun điều khiển máy sấy. |
E73 | Cảm biến nhiệt khoang sấy (đầu ra) bị lỗi (tức giá trị điện áp vượt ngoài giới hạn, bộ cảm biến bị chập, đứt) | – Kiểm tra dây nịt. – Kiểm tra điện trở cảm biến nhiệt độ cho máy sấy. |
E74 | Cảm biến rò nước nóng sai vị trí | – Kiểm tra dây nịt. – Kiểm tra xem cảm biến nhiệt độ có đúng vị trí và không bị vôi hóa hay là không. – Kiểm tra bộ phận gia nhiệt. – Đo điện trở cảm biến nhiệt ở các nhiệt độ khác nhau. |
EC3 | Có vấn đề về cảm biến khối lượng | – Kiểm tra dây kết nối và board mạch. |
2.9- Lỗi núm xoay
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
E82 | Lỗi vị trí xoay | Kiểm tra board mạch. |
E83 | Lỗi đọc vị trí núm xoay | Kiểm tra board mạch. |
2.10- Lỗi liên lạc giữa board nguồn và board khiển
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
E91 | Lỗi kết nối (lỗi giao tiếp tín hiệu) giữa PCB nguồn và PCB khiển hoặc board mạch hiển thị | – Kiểm tra dây điện. – Sửa PCB nguồn hoặc PCB khiển. |
E92 | Sự không tương thích giữa PCB chính và PCB khiển (lỗi phiên bản không tương thích) | – Thay main PCB. – Lỗi board mạch khiển. |
E93 | Cấu hình sai của thiết bị | Kiểm tra board mạch. |
E94 | Cấu hình của chu trình giặt bị lỗi | Kiểm tra board mạch. |
E95 | Sai liên lạc giữa vi xử lý và EEPROM | Kiểm tra board mạch. |
E97 | Sự không tương thích giữa chương trình chọn và chu kỳ cấu hình | Kiểm tra board mạch. |
E98 | Sai liên lạc giữa board mạch chính và board mạch inverter | Kiểm tra board mạch. |
2.11- Lỗi board hiển thị
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
E9H | Lỗi liên lạc (kết nối) giữa vi xử lý và bộ nhớ board mạch | Kiểm tra board hiển thị. |
E9C | Cấu hình của máy bị lỗi | Kiểm tra board hiển thị. |
E9d | Sai xung nhịp đồng hồ | Kiểm tra board hiển thị. |
E9F | Lỗi giao tiếp (kết nối) giữa PCB cùng các thiết bị ngoại vi | Kiểm tra dây điện dẫn giữa PCB và inverter. |
2.12- Lỗi vị trí lồng giặt (cửa trên)
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
EA1 | Lỗi vị trí lồng giặt | – Kiểm tra dây kết nối cùng board mạch. – Kiểm tra cảm biến vị trí lồng giặt xem có bị hư không. |
EA6 | Lỗi vị trí lồng giặt cửa mở | – Kiểm tra dây kết nối cùng board mạch. – Kiểm tra cảm biến vị trí lồng giặt xem có bị hư không. |
2.13- Lỗi liên quan đến sấy
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
Ed1 | Lỗi liên lạc giữa board chính và board sấy | Kiểm tra lại dây kết nối giữa board chính và board sấy. |
Ed2 | Hư rơ le 1 của điện trở sấy | Kiểm tra lại dây kết nối giữa board sấy và rơ le. |
Ed3 | Hư rơ le 2 của điện trở sấy | Kiểm tra lại dây kết nối giữa board sấy và rơ le. |
Ed4 | Rơ le nguồn cấp cho điện trở giặt và điện trở sấy bị hư (nằm trên board sấy) | Kiểm tra lại dây kết nối, board sấy và board chính. |
Ed6 | Không có liên lạc giữa board chính và board hiển thị | Kiểm tra lại dây kết nối giữa board chính và board hiển thị. |
2.14- Lỗi sử dụng
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
EF1 | Lỗi phin lọc của motor xả bị nghẹt thời gian quá lâu | – Kiểm tra xem bộ lọc máy bơm thoát nước có tắc nghẽn hay không. – Kiểm tra lại ống xem có bị tắc nghẽn không. |
EF2 | Sử dụng xà phòng quá nhiều | – Kiểm tra lại bộ lọc máy bơm thoát nước xem có tắc nghẽn hay không – Kiểm tra lượng chất giặt tẩy đã được sử dụng hoặc chất giặt tẩy ở tầng trên đã được sử dụng hay chưa. |
EF3 | Rò rỉ nước (aqua control) | Kiểm tra lại hệ thống điều khiển nước. |
EF5 | Quần áo không cân bằng | – Kiểm tra lại để đảm bảo tải không quá nhỏ hoặc quá tải. – Kiểm tra các mục bị rối. |
EF6 | Reset | Reset lại. |
2.15- Lỗi nguồn điện
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
EH1 | Sai tần số điện nguồn | – Kiểm tra lại nguồn điện cung cấp xem có gặp vấn đề gì không. – Thay board mạch. |
EH2 | Điện áp quá cao | – Kiểm tra lại nguồn điện cung cấp xem có gặp vấn đề gì không. – Thay board mạch. |
EH3 | Điện áp quá thấp | – Kiểm tra lại nguồn điện cung cấp xem có gặp vấn đề gì không. – Thay board mạch. |
2.16- Lỗi mạch bảo vệ
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
EHE | Không tương thích giữa rơ le bảo vệ (trên board) và mạch bảo vệ | Kiểm tra dây kết nối và board mạch xem có bị hư không. |
EHF | Mạch bảo vệ sai (điện áp đặt vào bộ xử lý bị sai) | Kiểm tra lại board mạch xem có bị hư không. |
3- Một số lưu ý khi kiểm tra mã lỗi máy giặt Electrolux
– Luôn dừng hoạt động của máy và ngắt nguồn điện rồi mới tiến hành kiểm tra. Đồng thời trong quá trình kiểm tra, test máy cần đảm bảo nguồn điện phải được ổn định
– Cần phải nhớ quy trình tháo lắp máy.
– Đeo bao tay cách điện khi sửa chữa và phải thật khô không để bị dính nước
– Sử dụng bút thử điện để kiểm tra nguồn, không chạm tay trần vào máy khi đang có điện
– Xả hết nước trong thùng giặt trước khi kiểm tra, sửa chữa
– Lấy hết đồ giặt ra khỏi máy giặt khi tiến hành kiểm tra máy.
– Không cho trẻ em lại gần trong quá trình sửa chữa máy giặt Electrolux
Với những chia sẻ về mã lỗi máy giặt Electrolux và các cách sửa trên, chúng tôi tin rằng khách hàng đã phần nào hiểu và biết được giải pháp tốt nhất để khắc phục những lỗi này. Để tìm hiểu thêm nhiều bài viết hấp dẫn mời bạn truy cập website https://dienlanhanhthang.com hoặc liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE 0901778300 để được tư vấn kỹ thuật. Tin rằng bạn sẽ thấy hài lòng.