Chia sẻ:

Mã lỗi máy rửa bát Panasonic là những mã số đặc biệt hiển thị trên bảng điều khiển của máy để thông báo cho người dùng về các vấn đề hoặc lỗi của máy xảy ra trong quá trình hoạt động. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu hết tất cả các mã lỗi của máy rửa bát Panasonic và cách khắc phục hiệu quả các lỗi. Hãy theo dõi bài viết dưới đây của Điện lạnh Anh Thắng chúng tôi.

Mã lỗi máy rửa bát panasonic Điện lạnh Anh Thắng
Mã lỗi máy rửa bát panasonic Điện lạnh Anh Thắng

1- Ý nghĩa của việc hiểu các mã lỗi máy rửa bát Panasonic 

Khi bạn hiểu hết các mã lỗi máy rửa bát Panasonic sẽ mang lại nhiều lợi ích như sau:

1.1- Tự khắc phục sự cố

Khi bạn hiểu được các mã lỗi máy rửa bát Panasonic, bạn có thể dễ dàng xác định được nguyên nhân gây ra lỗi đó và có biện pháp khắc phục ngay tại nhà mà không cần phải gọi đến thợ kỹ thuật.

1.2- Tiết kiệm thời gian, chi phí

Hiểu được hết các ý nghĩa của mã lỗi máy rửa bát Panasonic giúp bạn xử lý sự cố được nhanh chóng và hiệu quả, giúp bạn giảm thiểu thời gian chờ đợi và tránh tốn kém chi phí sửa chữa máy rửa bát không cần thiết.

1.3- Bảo vệ máy rửa bát Panasonic

Việc hiểu hết các mã lỗi máy rửa bát Panasonic có thể giúp bạn ngăn chặn các vấn đề của máy trở nên nghiêm trọng hơn và còn bảo vệ máy rửa bát Panasonic khỏi bị hỏng hóc nặng nề.

1.4- Đảm bảo hiệu suất tốt nhất

Hiểu mã lỗi máy rửa bát Panasonic giúp người dùng có thể điều chỉnh và sử dụng máy rửa bát Panasonic chính xác, đảm bảo thiết bị hoạt động với hiệu suất tốt nhất và tiết kiệm năng lượng nhất có thể

máy rửa bát panasonic

1.5- Tăng tuổi thọ máy

Một người dùng có thể hiểu được những ý nghĩa của các mã lỗi máy rửa bát Panasonic có thể xác định lịch bảo trì máy định kỳ và giữ cho máy rửa bát Panasonic hoạt động lâu dài.

1.6- Thêm chức năng và tính năng

Việc sử dụng được những chức năng và tính năng của máy rửa bát Panasonic một cách tối ưu và hiệu quả khi bạn hiểu hết những ý nghĩa mã lỗi máy rửa bát Panasonic

1.7- An toàn cho người dùng

Khi máy gặp sự cố, bạn sẽ biết cách ứng phó kịp thời và hiệu quả đối với trường hợp lỗi đó. Nếu bạn là người hiểu rõ các ý nghĩa mã lỗi máy rửa bát Panasonic, việc máy xuất hiện lỗi nghiêm trọng việc ngừng sử dụng máy ngay lập tức để đảm bảo an toàn cho người dùng là việc làm thông minh.

1.8- Tư vấn và sửa chữa máy chính xác

Nếu trong trường hợp bạn phải liên hệ đến trung tâm kỹ thuật, việc hiểu mã lỗi máy rửa bát Panasonic sẽ giúp bạn hiểu được thông tin chi tiết hơn khi kỹ thuật viên tư vấn cho bạn


2- Tổng hợp 59 mã lỗi máy rửa bát Panasonic

Dưới đây là bảng tổng hợp 59 mã lỗi máy rửa bát Panasonic kèm theo nguyên nhân mà bạn có thể gặp trong quá trình sử dụng máy:

Mã lỗiNguyên nhân
H01Công tắc cửa máy không hoạt động.
H02Motor cánh quạt không hoạt động.
H03Hệ thống điều khiển không hoạt động.
H04Lỗi cảm biến nước.
H05Lỗi cảm biến áp suất.
H06Lỗi cảm biến nhiệt độ.
H07Lỗi cảm biến dòng điện.
H11Lỗi cảm biến đầu vào.
H12Lỗi cảm biến đầu ra.
H13Lỗi cảm biến độ ẩm.
H14Lỗi cảm biến lưu lượng.
H15Lỗi cảm biến vòi phun.
H16Lỗi cảm biến đế bát đĩa.
H17Lỗi cảm biến van nước.
H18Lỗi cảm biến van thoát nước.
H19Lỗi cảm biến van ngưng tụ.
H21Lỗi cảm biến quạt.
H22Lỗi cảm biến nhiệt độ trong khoang rửa.
H23Lỗi cảm biến nhiệt trong khoang hơi nước.
H24Lỗi cảm biến mức nước.
H25Lỗi cảm biến thời gian.
H26Lỗi cảm biến van đổ chất tẩy rửa.
H27Lỗi cảm biến van đổ chất tạo bọt.
H28Lỗi cảm biến van đổ chất sấy khô.
H31Lỗi cảm biến nhiệt độ nước vào.
H32Lỗi cảm biến nhiệt độ nước ra.
H33Lỗi cảm biến nhiệt độ lò sấy.
H34Lỗi cảm biến nhiệt độ đất nung.
H35Lỗi cảm biến nhiệt độ sấy khô.
H36Lỗi cảm biến nhiệt vòi phun.
H37Lỗi cảm biến nhiệt không đúng.
H38Lỗi cảm biến nhiệt van đổ chất tẩy rửa.
H39Lỗi cảm biến nhiệt van đổ chất tạo bọt.
H41Lỗi cảm biến nhiệt van đổ chất sấy khô.
H46Lỗi cảm biến nhiệt đế bát đĩa.
H47Lỗi cảm biến nhiệt trong khoang rửa.
H48Lỗi cảm biến nhiệt trong khoang hơi nước.
H49Lỗi cảm biến nhiệt độ quạt.
H50Lỗi cảm biến nhiệt nước trong chế độ tự động.
H51Lỗi cảm biến nhiệt nước được xả ra trong chế độ tự động.
F01Lỗi đường ống cấp nước.
F02Lỗi đường ống thoát nước.
F03Lỗi cảm biến nước cấp.
F04Lỗi cảm biến nước thoát.
F05Lỗi motor cánh quạt.
F06Lỗi motor van thoát nước.
F08Lỗi motor van đổ chất tẩy rửa.
F09Lỗi motor van đổ chất tạo bọt.
F10ỗi motor van đổ chất sấy khô.
F13:Lỗi motor quạt sấy.
F14Lỗi motor vòi phun.
F15Lỗi motor đế bát đĩa.
F16Lỗi motor trong khoang rửa.
F17Lỗi motor trong khoang hơi nước.
F18Lỗi motor nắp máy 
U10Lỗi đầu vào dòng điện.
U22Lỗi van đổ chất tẩy rửa.
U24Lỗi van chất tạo bọt.
U26Lỗi sấy khô.

3- Tổng hợp 25 lỗi biểu tượng nháy đỏ của máy rửa bát Panasonic

Dưới đây là bảng 25 biểu tượng nháy đèn xuất hiện trên bảng điều khiển máy rửa bát Panasonic và nguyên nhân của từng lỗi:

Biểu tượng nháy đènNguyên nhân
Bát đĩaLỗi rửa bát đĩa.
Chén lyLỗi rửa ly.
Bát và chén lyLỗi rửa bát và chén ly.
Sản phẩm hóa mỹ phẩmLỗi rửa đồ hóa mỹ phẩm.
Bát ly và sản phẩm hóa mỹ phẩmLỗi rửa bát và hóa mỹ phẩm.
Tiết kiệm nướcChế độ tiết kiệm nước.
Tiết kiệm điệnChế độ tiết kiệm điện.
Tăng cường sạchChế độ rửa mạnh để làm sạch vết bẩn cứng đầu.
Rửa nhanhChế độ rửa nhanh 
Sấy nhanhChế độ sấy nhanh.
Bắt đầu/PauseĐang trong quá trình rửa và sấy hoặc tạm dừng.
DừngDừng quá trình rửa và sấy.
Khóa trẻ emChức năng khóa máy để trẻ em không điều chỉnh được
Hẹn giờChế độ hẹn giờ 
Chất tẩy rửaHết chất tẩy rửa hoặc có vấn đề liên quan đến chất tẩy rửa
Chất tạo bọtHết chất tạo bọt hoặc có vấn đề liên quan đến chất tạo bọt
Chất sấy khôHết chất sấy khô hoặc có vấn đề liên quan đến sấy khô
Nước vàoĐang cấp nước vào quá trình rửa.
Nước raĐang thoát nước ra sau quá trình rửa.
CửaTrạng thái cửa 
Ánh sángTrạng thái ánh sáng trong máy
LỗiSự cố hoặc mã lỗi trên máy.
Hoàn thànhQuá trình rửa và sấy hoàn thành.
Chương trình rửaChương trình rửa đang được chọn.
Báo đổ chất rửaHết chất rửa trong bình.

4- Cách khắc phục các mã lỗi máy rửa bát Panasonic

Để khắc phục các mã lỗi máy rửa bát Panasonic, bạn có thể chuẩn bị một số dụng cụ và thiết bị cơ bản sau đây:

– Đèn pin hoặc đèn LED

– Tài liệu hướng dẫn sử dụng

– Kìm

– Tua vít

– Băng dính

– Đồng hồ đo điện

– Khăn sạch

– Dụng cụ làm sạch: bàn chải, cọ,…

– Bình nước sạch

– Dụng cụ đo lường

– Dụng cụ đo lường: bộ đo nhiệt độ, thước, đồng hồ đo lưu lượng nước,…

– Tẩy rửa và dầu bôi trơn

– Dụng cụ điều chỉnh

Lưu ý: Việc chuẩn bị và sử dụng những dụng cụ và thiết bị trên cần được thực hiện cẩn thận và tuân theo các hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tài liệu hướng dẫn sử dụng của máy rửa bát Panasonic để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình khắc phục lỗi của máy.

Nếu bạn không có đủ tự tin hoặc không có kinh nghiệm sửa chữa, hãy tìm đến trung tâm Điện lạnh Anh Thắng chúng tôi để được hỗ trợ sửa chữa máy rửa bát panasonic

Đầu tiên, khi bạn gặp bất kỳ lỗi nào của máy rửa bát Panasonic, trước tiên tắt máy và ngắt nguồn điện. Sau đó, kiểm tra và làm theo các cách khắc phục lỗi sau:

4.1- Công tắc cửa máy không hoạt động

– Kiểm tra cửa máy rửa bát Panasonic đã được đóng chặt chưa.

– Kiểm tra có vật cản nào ngăn trở cửa máy đóng hoàn toàn hay không.

– Kiểm tra công tắc cửa máy rửa bát có bị hỏng không và thay mới nếu cần.

chưa đóng kín cửa máy rửa bát

4.2- Motor cánh quạt không chạy

– Kiểm tra xem bạn có cắt điện hay ngắt mạch nào ảnh hưởng đến motor của cánh quạt không.

– Kiểm tra motor cánh quạt có bị hỏng hoặc bị kẹt không và thay mới nếu cần.

4.3- Hệ thống điều khiển của máy không hoạt động

– Kiểm tra nguồn điện và đảm bảo máy rửa bát Panasonic đã được kết nối với nguồn điện.

– Kiểm tra phím bấm chức năng của máy và chắc chắn rằng không có vết bẩn hoặc chất bám gây ảnh hưởng đến hoạt động của nút chức năng

bảng điều khiển gặp sự cố

4.4- Lỗi cảm biến nước, áp suất, nhiệt độ, độ ẩm, dòng điện, đầu vào, đầu ra, lưu lượng, vòi phun, van nước, van ngưng tụ, van thoát nước, đế bát đĩa, quạt:

– Kiểm tra kết nối cáp của bộ phận cảm biến và đảm bảo chúng được kết nối chính xác.

– Kiểm tra bộ phận cảm biến có bị hỏng, bị bẩn hoặc bị hư hỏng không và thay mới nếu cần.

4.5- Cảm biến nhiệt độ nước vào và ra trong chế độ tự động

– Kiểm tra bộ phận cảm biến nhiệt có bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ của nước hoặc các yếu tố bên ngoài không.

– Nếu bộ phận cảm biến bị hỏng, thay mới bộ phận cảm biến 

4.6- Lỗi cảm biến nhiệt độ ở khoang rửa

– Kiểm tra bộ phận cảm biến nhiệt trong khoang rửa có bị hỏng hay bị kẹt hoặc bị ảnh hưởng bởi nhiệt trong máy rửa bát không. Thay mới nếu cần.

4.7- Lỗi cảm biến nhiệt độ ở khoang hơi nước

– Kiểm tra bộ phận cảm biến nhiệt độ ở trong khoang hơi nước có bị hỏng, bị kẹt hoặc bị ảnh hưởng bởi nhiệt trong máy không. Thay mới nếu cần.

4.8- Lỗi cảm biến mức nước

– Kiểm tra bộ phận cảm biến mức nước có đang bị hỏng, bị bẩn hoặc bị kẹt không và thay mới nếu cần.

4.9- Lỗi cảm biến van điều hòa

– Kiểm tra xem cảm biến van điều hòa có bị hỏng, bẩn hoặc kẹt không và thay thế nếu cần.

4.10- Lỗi cảm biến ở van đổ chất tẩy rửa

– Kiểm tra bộ phận cảm biến van đổ chất tẩy rửa có bị hỏng, bị chất bẩn bám dày đặc hoặc bị kẹt không. Có thể thay mới nếu cần.

4.11- Lỗi cảm biến van đổ chất tạo bọt

– Kiểm tra bộ phận cảm biến van đổ chất tạo bọt của máy có bị hỏng, bị bẩn hoặc kẹt không. Thay mới nếu cần.

4.12- Lỗi cảm biến van đổ chất sấy khô

– Kiểm tra bộ phận cảm biến van đổ chất sấy

Trên đây là tổng hợp các mã lỗi máy rửa bát Panasonic mà bạn có thể gặp cũng như một vài cách khắc phục của một số mã lỗi chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này của Trung tâm điện lạnh Anh Thắng chúng tôi, bạn sẽ hiểu được các ý nghĩa mã lỗi máy rửa bát Panasonic và có thể tự khắc phục lỗi tại nhà không cần thợ hỗ trợ.

Kiến thức điện gia dụng do Điện lạnh Anh Thắng chia sẽ
error: Content is protected !!
Đặt lịch