Các ký hiệu trên remote máy lạnh Toshiba nội địa không chỉ đa dạng mà các nút chức năng đều hoàn toàn bằng tiếng Nhật, dẫn đến tình trạng một số người dùng khó sử dụng các tính năng của máy. Bài viết dưới đây sẽ giải mã các ký hiệu trên remote máy lạnh Toshiba nội địa giúp mọi người dùng sử dụng máy lạnh được dễ dàng và tối ưu các chức năng của máy.

1- Các ký hiệu trên remote máy lạnh Toshiba nội địa
Remote máy lạnh Toshiba nội địa Nhật sử dụng các ký hiệu tiếng Nhật khiến việc sử dụng trở nên khó khăn cho người dùng không quen thuộc. Dưới đây là giải thích các ký hiệu trên remote máy lạnh Toshiba nội địa và hướng dẫn sử dụng cơ bản:
– 停止 / 人/切 (Teishi / Hito / Kiri): Bật/Tắt máy lạnh.
– 運転切換 (Unten Kirikae): Chuyển đổi chế độ hoạt động.
– 冷房 (Reibō): Chế độ làm mát.
– 除湿 / ドライ (Joshitsu / Dorai): Chế độ hút ẩm.
– 暖房 (Danbō): Chế độ sưởi ấm.
– 温度 (Ondo): Điều chỉnh nhiệt độ.
– 風量 / 風速 (Fūryō / Fūsoku): Điều chỉnh tốc độ quạt.
– 風向 (Fūkō): Điều chỉnh hướng gió.
– 自動 (Jidō): Chế độ tự động.
– 省パワー (Shō Pawā): Chế độ tiết kiệm năng lượng.
– 静音 (Seion): Chế độ yên tĩnh.
– タイマー (Taimā): Hẹn giờ.
– ランドリー (Randorī): Chế độ làm khô.
– ハイパワー / パワフル (Hai Pawā / Pawafuru): Chế độ công suất cao.
– スイング (Suingu): Chức năng đảo gió.
– 内部クリーン (Naibu Kurīn): Chức năng tự làm sạch.

2- Ý nghĩa một số ký hiệu remote máy lạnh Toshiba nội địa đặc biệt
Dưới đây là các ký hiệu remote máy lạnh Toshiba nội địa đặc biệt bạn cần biết:
2.1- Biểu tượng cây thông
Biểu tượng cây thông của remote Toshiba nội địa là chức năng sức khỏe (Health). Với dòng máy lạnh Toshiba nội địa đời mới, hầu hết trên remote đều có biểu tượng này. Khi nhấn vào biểu tượng cây thông, thiết bị sẽ bắt đầu lọc sạch không khí loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và virus nhằm mang lại không gian trong lành nhất. Nhưng chức năng này tiêu thụ lượng điện năng lớn nên cần cân nhắc khi sử dụng.
2.2- Biểu tượng ngôi nhà
Biểu tượng ngôi nhà giữ chức năng thu rác (Scavenging) giúp máy lạnh Toshiba nội địa hạ nhiệt nhanh bằng cách đổi dần không khí từ ngoài đi vào trong, phù hợp với những phòng kín bị hấp hơi.
2.3- Cánh quạt thứ 2
Biểu tượng cánh quạt thứ nhất đó là Fan, biểu tượng cánh quạt thứ hai chính là chức năng X-Fan. Khi biểu tượng cánh quạt thứ 2 xuất hiện tức là thiết bị đang chạy chức năng làm ẩm và làm mát. Ngay khi tắt điều hòa, chế độ vẫn chạy để làm khô hệ thống bên trong rồi sau đó mới tắt hoàn toàn.
2.4- Biểu tượng vòi nước
Biểu tượng vòi nước sẽ chỉ xuất hiện sau khoảng 200 giờ sử dụng máy lạnh Toshiba nội địa. Đây là dấu hiệu cho thấy đã đến lúc người dùng cần phải vệ sinh máy lạnh và làm sạch các bộ lọc.
3- Hướng dẫn sử dụng các ký hiệu trên remote máy lạnh Toshiba nội địa
Cách sử dụng các ký hiệu trên remote máy lạnh Toshiba nội địa được chúng tôi tổng hợp được như sau:
– Bật/Tắt máy lạnh: Nhấn nút 停止 / 人/切 để bật hoặc tắt máy.
– Chọn chế độ hoạt động: Nhấn nút 運転切換 để chuyển đổi giữa các chế độ: 自動 (Tự động) – 冷房 (Làm mát) – 除湿 / ドライ (Hút ẩm) – 暖房 (Sưởi ấm)
– Điều chỉnh nhiệt độ: Sử dụng nút 温度 với mũi tên lên (▲) để tăng và mũi tên xuống (▼) để giảm nhiệt độ.
– Điều chỉnh tốc độ quạt: Nhấn nút 風量 / 風速 để chọn tốc độ quạt mong muốn.
– Điều chỉnh hướng gió: Nhấn nút スイング để kích hoạt chức năng đảo gió. Sử dụng nút 風向 để điều chỉnh hướng gió theo ý muốn.
– Kích hoạt chế độ tiết kiệm: Nhấn nút 省パワー để bật chế độ tiết kiệm điện.
– Sử dụng chức năng hẹn giờ: Nhấn nút タイマー để thiết lập thời gian bật/tắt máy tự động.

Về cơ bản thì các ký hiệu trên remote máy lạnh Toshiba nội địa đại diện cho từng chế độ hoạt động. Các chế độ thường sẽ được giải thích kỹ trong sách hướng dẫn sử dụng đi kèm với sản phẩm, bạn hãy đọc kỹ và trải nghiệm dần để chọn ra chế độ phù hợp nhất với nhu cầu sinh hoạt của mình. Nếu bạn muốn tìm hiểu dịch vụ vệ sinh máy lạnh Toshiba nội địa tại nhà thì hãy liên hệ Điện lạnh Anh Thắng để được hỗ trợ.
>> Xem thêm bài viết liên quan

Biên tập bởi: Linh Linh

