Gas máy lạnh ô tô là gì? Và các loại gas thường dùng cho máy lạnh ô tô hiện nay bao gồm những loại nào? là những thắc mắc của rất nhiều người dùng. Để giải đáp những thắc mắc trên hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của Điện lạnh Anh Thắng chúng tôi nhé.

1- Máy lạnh ô tô dùng bao lâu thì hết gas?
Không có mốc thời gian cố định để xác định khi nào cần bơm gas máy lạnh ô tô, vì lượng gas hao hụt phụ thuộc vào tình trạng hệ thống và tần suất sử dụng. Theo khuyến nghị của các chuyên gia, nên vệ sinh và kiểm tra gas máy lạnh ô tô định kỳ sau khoảng 1 năm hoặc sau khi xe vận hành 20.000 – 30.000 km. Trong quá trình sử dụng, nếu máy lạnh xuất hiện các dấu hiệu như làm lạnh kém, mất nhiều thời gian để mát, hơi lạnh yếu… thì có thể hệ thống đang bị thiếu gas, rò rỉ gas hoặc đã hết gas.

2- Cách kiểm tra gas máy lạnh ô tô
2.1- Khi không có đồng hồ đo
Nếu không có đồng hồ đo gas, bạn có thể kiểm tra qua mắt ga trên hệ thống lạnh:
– Mắt ga trong suốt, không có bọt khí: Có thể máy lạnh gần hết gas hoặc đang dư gas.
– Mắt ga sủi đục, nhiều bọt nhỏ: máy lạnh đang bị thiếu gas.
– Mắt ga trong suốt nhưng xuất hiện bọt khí khi tăng/giảm tốc động cơ: Gas đang ở mức đủ.
Ngoài ra, có thể kết hợp kiểm tra bằng cách sờ ống thấp áp. Nếu máy lạnh vẫn chạy nhưng ống thấp áp không lạnh hoặc chỉ hơi lạnh, khả năng cao xe đang bị thiếu hoặc hết gas.
2.2- Sử dụng đồng hồ đo
Cách kiểm tra máy lạnh ô tô hết gas chính xác nhất là dùng đồng hồ đo gas lạnh. Nếu chỉ số trên đồng hồ cho thấy áp suất thấp áp và cao áp đều thấp hơn mức tiêu chuẩn (ví dụ: thấp áp khoảng 1 kg, cao áp dưới 10 kg), điều đó cho thấy hệ thống máy lạnh đang thiếu hoặc hết gas.

3- Hướng dẫn nạp gas máy lạnh ô tô
Quy trình nạp gas gồm 2 giai đoạn chính:
3.1- Hút chân không hệ thống
Trước khi nạp gas mới, cần dùng bơm chân không để loại bỏ toàn bộ không khí, hơi ẩm và lượng gas cũ trong hệ thống. Nếu bỏ qua bước này, gas mới và gas cũ sẽ trộn lẫn, làm giảm hiệu quả làm lạnh.
– Lắp máy bơm chân không, mở cả hai van cao áp và thấp áp, khởi động bơm.
– Đồng hồ bên thấp áp phải đạt 750 mmHg và duy trì mức này khoảng 10 phút.
– Nếu không đạt 750 mmHg, có thể hệ thống bị rò rỉ gas, cần khắc phục trước khi tiếp tục hút.
3.2- Nạp gas máy lạnh ô tô
Bước 1: Lắp van vào bình gas
– Gắn van vào bình nạp gas, đóng cả 2 van, đục lỗ nắp bình, xả khí trong đường ống.
– Khi nối ống nạp gas với bình, mở van hoàn toàn để tránh thủng bình.
– Mở van thấp áp cho đến khi nghe tiếng gas xì, sau đó siết chặt khớp nối để tránh rò rỉ và không khí lọt vào.
Bước 2: Nạp gas cao áp
– Động cơ không hoạt động, đóng van thấp áp, mở hết van cao áp.
– Nạp đủ lượng gas theo dung tích hệ thống rồi đóng van cao áp.
Bước 3: Nạp gas thấp áp
– Đóng van cao áp, mở van thấp áp.
– Bật quạt gió ở mức HI, công tắc A/C ở chế độ MAX COOL, mở toàn bộ cửa xe.
– Theo dõi đồng hồ: thấp áp đạt 1.5 – 2.5 kgf/cm², cao áp đạt 14 – 15 kgf/cm² thì dừng nạp.
– Giữ bình gas thẳng đứng để tránh gas lỏng lọt vào hệ thống. Không nạp quá ngưỡng cho phép.

Bước 4: Tháo dụng cụ
– Khóa các van, tháo khớp nối khỏi bình gas và đồng hồ đo.
– Kiểm tra rò rỉ tại các van cao áp và thấp áp.
Bước 5: Kiểm tra lại hệ thống
– Khởi động xe, bật máy lạnh để kiểm tra khả năng làm lạnh.
– Nếu lạnh sâu và ổn định, quá trình nạp gas đã thành công.
4- Các loại gas máy lạnh ô tô
Gas lạnh dùng cho máy lạnh ô tô có đặc điểm: dễ bay hơi – hóa lỏng, không độc, không mùi, không cháy nổ, không ăn mòn và ổn định. Hai loại gas chính gồm:
– R12 (CFC-12): Dùng phổ biến vào cuối thế kỷ 20, nhưng gây hại tầng ozone và tiềm ẩn nguy cơ ung thư da, hiện hầu như không còn sử dụng.
– R134a (HFC-134a): Bay hơi ở nhiệt độ – áp suất thấp, dễ hóa lỏng ở áp suất cao, an toàn hơn và là tiêu chuẩn hiện nay.
Ngoài ra, một số trường hợp còn sử dụng các loại gas như R22, R410a vốn phổ biến trong máy lạnh dân dụng.

5- Bơm gas máy lạnh ô tô giá bao nhiêu?
Hiện nay, giá gas máy lạnh ô tô trên thị trường khá đa dạng, phụ thuộc vào loại gas, thương hiệu và xuất xứ. Thông thường, gas nhập từ Mỹ, Anh, Đức có giá cao hơn so với gas từ Ấn Độ, Trung Quốc… Giá được tính theo kg.
– Với các dòng ô tô dưới 8 chỗ, mỗi lần thay gas thường tiêu tốn khoảng 2 kg gas.
– Các xe có 2 – 4 dàn lạnh sẽ cần lượng gas nhiều hơn.
– Ngoài giá gas, nếu thay gas tại garage hoặc xưởng dịch vụ, chủ xe sẽ trả thêm tiền công thợ.
Bảng giá tham khảo:
– Bơm (bổ sung) gas máy lạnh ô tô: 100.000 – 200.000 đồng/lần.
– Thay toàn bộ gas máy lạnh ô tô: 300.000 – 1.200.000 đồng/lần.

6- Cách kiểm tra và xử lý khi xe ô tô bị rò gas
Gas lạnh ô tô thường không mùi, vì vậy rất khó nhận biết qua ngửi. Nếu máy lạnh có dấu hiệu như làm lạnh kém, thổi gió yếu hoặc không mát, khả năng cao hệ thống đang bị rò gas.
6.1- Cách kiểm tra xe ô tô bị rò gas
– Kiểm tra đường ống máy lạnh: Nếu rò gas lâu ngày, ống dẫn thường đổi màu.
– Dùng bọt xà phòng: Bôi xà phòng vào các mối nối; nếu thấy sủi bọt tức là có rò rỉ.
– Sử dụng máy dò gas lạnh: Các thiết bị chuyên dụng có thể phát hiện vị trí rò rỉ nhanh và chính xác.
6.2- Cách xử lý khi phát hiện rò gas
– Nếu nhận thấy có mùi gas (trường hợp hiếm), tắt ngay máy lạnh, hạ kính xe để thông gió.
– Đưa xe đến garage uy tín để kiểm tra, vá hoặc thay thế bộ phận hỏng, tránh để gas tiếp tục rò rỉ gây hại cho hệ thống.

Hy vọng qua bài viết trên của Điện lạnh Anh Thắng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về gas máy lạnh ô tô, các loại gas máy lạnh ô tô phổ biến hiện nay và cách nạp gas máy lạnh ô tô. Nếu bạn muốn đặt lịch nạp gas máy lạnh ô tô hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ.
Xem Thêm

Biên tập bởi: Linh Linh

