Độ dày ống đồng máy lạnh bao nhiêu là đạt tiêu chuẩn để tiến hành lắp đặt trong hệ thống máy lạnh? Đây là câu hỏi nhận được rất nhiều sự quan tâm của người dùng. Để giúp mọi người trả lời câu hỏi này, mời các bạn cùng Điện lạnh Anh Thắng tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.

1- Độ dày ống đồng máy lạnh tiêu chuẩn
Độ dày ống đồng máy lạnh rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến hiệu suất làm lạnh, độ bền và an toàn của máy lạnh. Nếu ống đồng quá mỏng, có thể gây rò rỉ gas, giảm hiệu suất và hư hỏng máy.
1.1- Độ dày ống đồng máy lạnh tiêu chuẩn theo loại máy lạnh
| Loại máy lạnh | Độ dày tiêu chuẩn (mm) | 
| Máy lạnh Inverter | ≥ 0.61 mm | 
| Máy lạnh thường (Non-Inverter) | ≥ 0.51 mm | 
Lý do máy lạnh Inverter cần ống đồng dày hơn:
– Máy lạnh Inverter có áp suất gas cao hơn, nếu dùng ống đồng mỏng, dễ bị nứt hoặc rò rỉ gas.
– Ống đồng quá mỏng có thể làm máy hoạt động không ổn định, tốn điện và nhanh hỏng.

1.2- Độ dày ống đồng máy lạnh theo công suất máy
| Công suất máy lạnh | Đường kính ống (mm) | Độ dày tối thiểu (mm) | 
| 1 HP (9.000 BTU) | 6 mm (1/4″) – 10 mm (3/8″) | 0.51 – 0.61 mm | 
| 1.5 HP (12.000 BTU) | 6 mm (1/4″) – 10 mm (3/8″) | 0.51 – 0.61 mm | 
| 2 HP (18.000 BTU) | 6 mm (1/4″) – 12 mm (1/2″) | 0.61 – 0.71 mm | 
| 2.5 HP (24.000 BTU) | 6 mm (1/4″) – 12 mm (1/2″) | 0.61 – 0.71 mm | 
| 3 HP trở lên | 10 mm (3/8″) – 16 mm (5/8″) | 0.71 mm trở lên | 
Lưu ý quan trọng:
– Nếu lắp ống đồng mỏng hơn tiêu chuẩn, có thể gây giảm hiệu suất, rò rỉ gas, giảm tuổi thọ máy.
– Nếu lắp ống đồng dày hơn, máy hoạt động ổn định hơn nhưng chi phí cao hơn.
2- Cách kiểm tra độ dày ống đồng máy lạnh trước khi lắp đặt
Khi lắp đặt máy lạnh, việc kiểm tra độ dày ống đồng máy lạnh rất quan trọng để đảm bảo máy hoạt động ổn định, tránh rò rỉ gas và tăng tuổi thọ thiết bị. Dưới đây là các cách kiểm tra độ dày ống đồng một cách chính xác.
2.1- Dùng thước kẹp (Thước panme) để đo độ dày ống đồng
– Sử dụng thước kẹp (panme) để đo độ dày thành ống đồng.
– Đặt thước vào cạnh cắt ngang của ống để đo chính xác.
– So sánh kết quả với tiêu chuẩn (0.51 mm – 0.71 mm).
Ưu điểm: Chính xác, dễ thực hiện nếu có dụng cụ.
Nhược điểm: Cần cắt một đoạn ống đồng để đo, không thể kiểm tra khi ống đã lắp hoàn chỉnh.

2.2- Quan sát màu sắc và chất lượng ống đồng
Ống đồng chất lượng cao:
– Màu đồng đỏ hoặc vàng sáng (tinh khiết, ít tạp chất).
– Độ dày đủ tiêu chuẩn, khi cầm có cảm giác chắc chắn, không dễ bóp méo.
Ống đồng kém chất lượng:
– Màu xỉn, ngả xanh hoặc đen, có thể do pha nhiều tạp chất.
– Thành ống mỏng, dễ bị bóp méo bằng tay.
📌 Cách nhận biết nhanh: Nếu bạn bóp nhẹ bằng tay mà ống dễ biến dạng, thì ống đó có thể quá mỏng hoặc chất lượng kém.

2.3- Hỏi thông tin từ thợ lắp đặt hoặc nhà cung cấp
– Trước khi lắp, hỏi rõ loại ống đồng, độ dày bao nhiêu.
– Yêu cầu thợ tại trung tâm cung cấp thông tin kỹ thuật hoặc kiểm tra bằng thước đo trước khi lắp đặt.
Lưu ý: Một số đơn vị có thể sử dụng ống đồng mỏng để giảm chi phí, nên bạn cần kiểm tra kỹ.
2.4- So sánh thông số kỹ thuật trên bao bì ống đồng
– Các thương hiệu ống đồng uy tín như Hailiang, Toàn Phát, Ruby, Luvata… thường in rõ độ dày trên bao bì.
– Nếu thấy không có thông tin độ dày, bạn nên yêu cầu kiểm tra hoặc chọn loại có thương hiệu rõ ràng.
Trên đây là các cách kiểm tra độ dày ống đồng máy lạnh mọi người có thể tham khảo và áp dụng cách làm.

Qua bài viết chắc hẳn bạn đã nắm được độ dày ống đồng máy lạnh và biết được cách kiểm tra độ dày ống đồng đúng chuẩn trước khi lắp đặt máy lạnh, giúp máy lạnh làm mát được hiệu quả và tiết kiệm chi phí bảo trì máy lạnh. Hãy vào website của Điện lạnh Anh Thắng ngay để tìm hiểu thêm nhiều bài viết hay nữa bạn nhé.
>> Xem thêm bài viết liên quan

Biên tập bởi: Linh Linh

