Chia sẻ:

Sau một thời gian sử dụng máy lạnh việc máy lạnh hết gas không có gì là lạ. Nhưng làm sao biết máy lạnh thiếu gas? Và nguyên nhân máy lạnh thiếu gas là gì và cách khắc phục như thế nào? Ngay sau đây Điện lạnh Anh Thắng chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn qua bài viết sau. chèn ảnh

làm sao biết máy lạnh thiếu gas Điện lạnh Anh Thắng

1- Làm sao biết máy lạnh thiếu gas?

Làm sao biết máy lạnh thiếu gas? Một trong những dấu hiệu dễ nhận biết nhất là khả năng làm lạnh kém đi rõ rệt dù máy vẫn hoạt động. Không khí thổi ra không còn mát hoặc không đạt hiệu suất làm lạnh, sưởi ấm như ban đầu. Dưới đây là những dấu hiệu cụ thể giúp bạn nhận biết máy lạnh sắp hết gas:

1.1- Dàn lạnh bị chảy nước

Làm sao biết máy lạnh thiếu gas? Khi gas lạnh bị rò rỉ hoặc thiếu gas, nhiệt độ tại dàn lạnh giảm quá mức khiến hơi nước trong không khí đóng băng trên dàn lạnh. Khi lớp băng tan ra, nước sẽ nhỏ giọt xuống sàn nhà. Đây là dấu hiệu máy lạnh thiếu gas khá phổ biến.

máy lạnh chảy nước sao không

1.2- Tuyết bám trên ống đồng hoặc dàn lạnh

Làm sao biết máy lạnh thiếu gas? Hiện tượng đóng tuyết trên dàn lạnh hoặc ống đồng thường xảy ra khi máy lạnh thiếu gas. Lúc này, áp suất và nhiệt độ trong hệ thống không ổn định, hơi nước dễ bị đóng băng, báo hiệu hệ thống đang rò rỉ hoặc thiếu gas.

ống đồng bị hở

1.3- Khả năng làm lạnh yếu

Làm sao biết máy lạnh thiếu gas? Máy lạnh hoạt động nhưng không mát dù đã hạ nhiệt độ xuống mức thấp nhất, hoặc phải mất thời gian rất lâu mới làm mát được phòng, cho thấy lượng gas trong máy không đủ để duy trì hiệu suất làm lạnh như ban đầu.

tại sao máy lạnh không mát

1.4- Đèn báo lỗi nhấp nháy

Làm sao biết máy lạnh thiếu gas? Ở một số dòng máy lạnh thông minh, khi phát hiện tình trạng thiếu gas, cảm biến sẽ gửi tín hiệu cảnh báo qua đèn báo lỗi. Nếu đèn báo lỗi trên máy lạnh liên tục nhấp nháy bất thường, bạn nên kiểm tra lượng gas trong máy.

máy lạnh chớp đèn

1.5- Máy lạnh tự bật tắt liên tục

Làm sao biết máy lạnh thiếu gas? Máy lạnh chạy được 15–20 phút rồi tự tắt nhưng phòng vẫn không mát có thể do hệ thống gas gặp vấn đề. Nếu bạn đã kiểm tra cài đặt trên remote mà không phát hiện lỗi, khả năng cao máy lạnh đã hết gas hoặc gặp sự cố kỹ thuật liên quan đến gas.

2- Nguyên nhân khiến máy lạnh bị hết gas

Máy lạnh bị hết gas không chỉ do sử dụng lâu ngày mà còn xuất phát từ nhiều nguyên nhân trong quá trình lắp đặt và vận hành. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến:

2.1- Rò rỉ tại đầu tán

Đầu tán là vị trí nối giữa các ống dẫn gas, dễ bị oxy hóa hoặc giãn nở do nhiệt độ, dẫn đến rò rỉ gas sau thời gian sử dụng. Biết được nguyên nhân gây lỗi và nắm được việc làm sao biết máy lạnh thiếu gas sẽ giúp bạn khắc phục lỗi nhanh chóng.

gas lạnh bị rò rỉ

2.2- Xì gas tại dàn nóng hoặc dàn lạnh

Nếu đã xử lý đầu tán nhưng máy vẫn nhanh hết gas, có thể do rò rỉ tại dàn nóng hoặc dàn lạnh. Nguyên nhân thường là lỗi sản xuất, oxy hóa do sử dụng lâu hoặc vật liệu xuống cấp. Biết được nguyên nhân gây lỗi và nắm được việc làm sao biết máy lạnh thiếu gas sẽ giúp bạn khắc phục lỗi nhanh chóng.

hỏng lốc máy lạnh do không hút chân không

2.3- Rò rỉ ống đồng

Ống đồng bị thủng sẽ khiến gas rò rỉ, thường kèm theo hiện tượng đóng tuyết hoặc nước rò rỉ trên tường gần ống, ảnh hưởng đến hiệu suất làm lạnh và an toàn vận hành. Biết được nguyên nhân gây lỗi và nắm được việc làm sao biết máy lạnh thiếu gas sẽ giúp bạn khắc phục lỗi nhanh chóng.

2.4- Lão hóa thiết bị theo thời gian

Qua thời gian, các bộ phận như ống dẫn gas, co nối sẽ bị gỉ sét, xuống cấp, dễ gây rò rỉ gas. Biết được nguyên nhân gây lỗi và nắm được việc làm sao biết máy lạnh thiếu gas sẽ giúp bạn khắc phục lỗi nhanh chóng.

block máy điều hòa hỏng

2.5- Hở tại các co nối, mối hàn

Mối hàn hoặc co nối không kín khi lắp đặt sẽ làm gas rò rỉ âm thầm, khiến máy nhanh hết gas. Biết được nguyên nhân gây lỗi và nắm được việc làm sao biết máy lạnh thiếu gas sẽ giúp bạn khắc phục lỗi nhanh chóng.

2.6- Không vệ sinh máy định kỳ

Máy điều hòa không được vệ sinh bị bụi bẩn bám gây nghẹt đường ống, làm giảm hiệu quả lưu thông gas, dẫn đến làm lạnh yếu và hao gas.

quạt dàn lạnh

2.7 – Van gas vặn không kín

Trong quá trình lắp đặt hoặc di chuyển, nếu van gas không được siết chặt sẽ làm gas rò rỉ ra ngoài. Biết được nguyên nhân gây lỗi và nắm được việc làm sao biết máy lạnh thiếu gas sẽ giúp bạn khắc phục lỗi nhanh chóng.

2.8- Nạp gas không đúng cách

Nạp sai loại gas, sai áp suất hoặc không đủ lượng gas cần thiết sẽ làm máy lạnh hao hụt gas nhanh chóng, ảnh hưởng hiệu quả làm lạnh. Biết được nguyên nhân gây lỗi và nắm được việc làm sao biết máy lạnh thiếu gas sẽ giúp bạn khắc phục lỗi nhanh chóng.

Nạp gas máy lạnh Điện lạnh Anh Thắng

3- Tác hại khi máy lạnh bị hết gas

Nếu máy lạnh bị hết gas không được xử lý kịp thời, không chỉ làm giảm hiệu quả làm lạnh mà còn gây ra nhiều hệ lụy:

3.1- Gây hao tốn điện năng

Khi máy lạnh hết gas, khả năng làm lạnh giảm, người dùng thường hạ nhiệt độ thấp hơn, khiến máy hoạt động liên tục nhưng không hiệu quả, dẫn đến tiêu hao nhiều điện hơn. Ngoài ra, cảm biến nhiệt không đạt độ lạnh cần thiết nên máy không tự ngắt, làm tăng chi phí điện mỗi tháng.

3.2- Hư hỏng linh kiện

Máy lạnh thiếu gas khiến block (máy nén), tụ đề phải hoạt động liên tục để đạt nhiệt độ cài đặt, dễ gây quá tải, nóng máy, cháy block hoặc hỏng các linh kiện khác, khiến chi phí sửa chữa, thay thế tăng cao.

quạt dàn lạnh bị hỏng

3.3- Ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt

Máy lạnh hết gas làm không khí trong phòng không đủ mát, gây cảm giác mệt mỏi, khó chịu, giảm khả năng tập trung trong sinh hoạt và làm việc. Ngoài ra, tình trạng rò rỉ nước do máy lạnh hết gas có thể tạo môi trường ẩm thấp, phát sinh nấm mốc, ảnh hưởng đến sức khỏe hô hấp của người dùng.

đau họng

4- Cách nhận biết máy lạnh hết gas

Việc duy trì gas đầy đủ giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả, cũng như giúp tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ. Dưới đây là các cách phổ biến để kiểm tra tình trạng gas máy lạnh:

4.1- Cách kiểm tra tại nhà

Bước 1: Chuyển máy lạnh sang chế độ “Cool” (làm lạnh).
Đảm bảo nhiệt độ cài đặt ở mức thấp và không để nhầm sang chế độ “Fan” (quạt) hoặc “Heat” (sưởi).

Bước 2: Quan sát hoạt động của máy:

– Kiểm tra xem dàn nóng có hoạt động và tỏa hơi nóng không.

– Quan sát ống đồng: nếu thấy đóng tuyết hoặc lạnh bất thường, có thể máy đang thiếu gas.

Lưu ý: Nếu máy lạnh bị bơm gas quá nhiều, hiệu suất làm lạnh cũng bị ảnh hưởng, cần xả bớt gas theo đúng kỹ thuật.

giá đỡ dàn nóng

4.2- Cách đo gas bằng đồng hồ chuyên dụng

Phương pháp này cần kỹ thuật viên thực hiện để đảm bảo an toàn và độ chính xác.

Dụng cụ cần chuẩn bị:

– Đồng hồ đo gas

– Mỏ lết

– Tua vít

Cách thực hiện:

– Tháo nắp bảo vệ mạch điện của dàn nóng.

– Mở ốc khóa ở đầu hồi và đầu đẩy của ống gas.

– Bật máy lạnh, chỉnh nhiệt độ thấp nhất.

– Gắn đồng hồ đo gas vào ống gas, chờ 1 phút để máy ổn định.

– Ghi lại chỉ số áp suất gas hiển thị.

Bảng áp suất gas tham khảo:

Loại gasÁp suất khi chạy (PSI)Áp suất khi không chạy (PSI)
R32125 – 150240 – 245
R410A110 – 130~250
R2260 – 78140 – 160

Lượng gas tiêu chuẩn theo công suất máy:

Công suất máy lạnhLượng gas tiêu chuẩn
1.0 HP~0.85 kg
1.5 HP~1.15 kg
2.0 HP~1.3 kg
2.5 HP~1.9 kg

4.3- Các loại gas thường dùng cho máy lạnh

Hiện nay, ba loại gas được sử dụng phổ biến cho máy lạnh gia đình là R32, R410A và R22, mỗi loại có ưu, nhược điểm riêng:

Gas R32:

– Thành phần: Difluoromethane (CH₂F₂), nhóm HFC.

– Chỉ số GWP: 675 (thấp hơn R410A và R22).

Ưu điểm: Giúp tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường, dễ bảo trì, giá hợp lý.

Nhược điểm: Áp suất cao, tiêu hao điện nếu máy không tối ưu, có thể gây ngạt nếu rò rỉ nhiều.

Gas R410A:

– Thành phần: Hỗn hợp R32 và R125, nhóm HFC.

– Thay thế R22 và thân thiện hơn với môi trường.

Ưu điểm: Làm lạnh nhanh, hiệu suất cao, tiết kiệm điện, ít ảnh hưởng tầng ozone.

Nhược điểm: Không thể nạp bổ sung, giá cao, rò rỉ gây ngạt trong không gian kín.

Gas R22:

– Thành phần: HCFC-22, nhóm HCFC.

Ưu điểm: An toàn, dễ nạp bổ sung, thích hợp máy cũ lẫn mới.

Nhược điểm: Gây hại tầng ozone, bị hạn chế sản xuất, giá ngày càng cao.

Gas R410a Điện lạnh Anh Thắng

5- Bao lâu nên nạp gas cho máy lạnh?

Hệ thống gas của máy lạnh là mạch kín, nếu không bị rò rỉ, bạn có thể sử dụng 4 – 7 năm, thậm chí 10 năm mà không cần nạp gas. Tuy nhiên, thời gian cụ thể còn phụ thuộc vào:

– Chất lượng máy và linh kiện.

– Công nghệ (Inverter hay non-Inverter).

– Tần suất sử dụng.

– Cách lắp đặt ban đầu.

– Môi trường lắp đặt dàn nóng.

Khuyến nghị: Nên kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ 6 – 12 tháng/lần để kịp thời phát hiện rò rỉ gas, đảm bảo máy hoạt động hiệu quả và tiết kiệm điện.

dùng máy hút chân không chuyên dụng

6- Xử lý khi máy lạnh bị thiếu hoặc hết gas

Nếu máy lạnh thiếu hoặc hết gas, nạp gas đúng cách là giải pháp tối ưu. Dưới đây là lưu ý cần biết:

6.1- Lưu ý khi lắp đặt và sử dụng:

– Lắp đặt đúng kỹ thuật, đảm bảo kín các mối nối ống đồng.

– Che chắn dàn nóng để hạn chế nắng, mưa, bụi.

– Vệ sinh máy lạnh định kỳ để tránh nghẹt gas, giảm hao hụt gas.

6.2- Nạp gas đúng cách:

– Chỉ nên nạp gas bởi kỹ thuật viên có chuyên môn, sử dụng đúng loại gas theo máy.

– Đầy đủ dụng cụ chuyên dụng: đồng hồ đo gas, cân điện tử, máy hút chân không.

– Trước khi nạp, cần kiểm tra hệ thống đảm bảo không còn rò rỉ, sau khi nạp kiểm tra máy vận hành bình thường.

hút chân không điều hòa

Trên đây là những thông tin giúp cho người dùng giải đáp được thắc mắc làm sao biết máy lạnh thiếu gas, lý do khiến điều hòa bị thiếu gas và cách khắc phục hợp lý. Hy vọng qua bài viết này của Điện lạnh Anh Thắng chúng tôi bạn có thể hiểu được và biết cách khắc phục lỗi nhanh chóng. 

Kiến thức điện lạnh do Điện lạnh Anh Thắng chia sẽ

Biên tập bởi: Linh Linh

error: Content is protected !!
Đặt lịch